1. Giới thiệu :
– Sản xuất tại Việt Nam.
– Công dụng khử sắt.
– Thành phần hóa học cơ bản: CaCO3, CaO, Fe2O3, và các phụ gia.
2. Đặc tính kỹ thuật :
– Dạng viên tròn đường kính 6 – 8 mm , màu đỏ nâu.
– Khối lượng riêng 1,0kg/cm3.
– Thời gian tiếp xúc hiệu quả với hạt aluwat là 6 – 8 phút.
– Tốc độ lọc cho phép là 10 – 25 m/h.
– Áp lực tối đa trong thiết bị khi vận hành là 1,4 – 1,6 kg/cm2.
– Vật liệu không gây độc hại, đảm bảo độ bền cơ học.
– Độ xốp 52 %.
3. Khả năng sử dụng :
– Có tác dụng khử sắt.
– Nâng độ pH của nước
– Vận hành đơn giản, dễ dàng thay thế vật liệu.
– Không gây độc hại trong nước, cải thiện độ trong của nước.
4. Hướng dẫn sử dụng :
– Hạt ALUWAT không cần hoàn nguyên. Sau thời gian sử dụng 1 năm, hạt sẽ bị mòn nên cần bổ sung để duy trì độ ổn định của nước.
– Chiều cao hạt ALUWAT trong bể xúc tác là 0,9 -> 1 m.
– Hướng lọc từ dưới lên, khi xả rửa theo chiều ngược lại .
– Nước sau khi qua hạt ALUWAT cần lọc tinh lại bằng lớp cát thạch anh.
– Khuyến cáo sử dụng: nước đầu vào Fe < 20 mg/l
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.